Tiếng Anh

sửa
 
hornet

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɔr.nət/

Danh từ

sửa

hornet /ˈhɔr.nət/

  1. (Động vật học) Ong bắp cày.

Thành ngữ

sửa
  • to stir up a nest of hornets
  • to bring hornets nest about one's ears: Trêu vào tổ ong bắp cày ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Tham khảo

sửa