Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
horn-rimmed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɔrn.ˈrɪmd/
Tính từ
sửa
horn-rimmed
/ˈhɔrn.ˈrɪmd/
Có
gọng
sừng
(kính).
Đeo
kính
gọng
sừng
.
Tham khảo
sửa
"
horn-rimmed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)