Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
horloĝo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Quốc tế ngữ
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
1.3.2
Từ liên hệ
1.3.3
Hậu duệ
Quốc tế ngữ
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Pháp
horloge
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[horˈlod͡ʒo]
Âm thanh
(
tập tin
)
Vần:
-od͡ʒo
Tách âm: hor‧lo‧ĝo
Danh từ
sửa
horloĝo
(
acc.
số ít
horloĝon
,
số nhiều
horloĝoj
,
acc.
số nhiều
horloĝojn
)
Đồng hồ
.
Từ dẫn xuất
sửa
brakhorloĝo
murhorloĝo
sablohorloĝo
vekhorloĝo
Từ liên hệ
sửa
horo
legi
Hậu duệ
sửa
Tiếng Ido:
horlojo