Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp horloge.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [horˈlod͡ʒo]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -od͡ʒo
  • Tách âm: hor‧lo‧ĝo

Danh từ

sửa

horloĝo (acc. số ít horloĝon, số nhiều horloĝoj, acc. số nhiều horloĝojn)

  1. Đồng hồ.

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Ido: horlojo