Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhɔr.ə.ˈzɑːn.tᵊ.lə.ti/

Danh từ

sửa

horizontality /ˌhɔr.ə.ˈzɑːn.tᵊ.lə.ti/

  1. Tính nằm ngang.

Tham khảo

sửa