horizontality
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌhɔr.ə.ˈzɑːn.tᵊ.lə.ti/
Danh từ
sửahorizontality /ˌhɔr.ə.ˈzɑːn.tᵊ.lə.ti/
Tham khảo
sửa- "horizontality", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
horizontality /ˌhɔr.ə.ˈzɑːn.tᵊ.lə.ti/