Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.ʁi.zɔ̃.tal.mɑ̃/

Phó từ

sửa

horizontalement /ɔ.ʁi.zɔ̃.tal.mɑ̃/

  1. Nằm ngang; nằm.

Tham khảo

sửa