horisontal
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | horisontal |
gt | horisontalt | |
Số nhiều | horisontale | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
horisontal
Tham khảo
sửa- "horisontal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | horisontal |
gt | horisontalt | |
Số nhiều | horisontale | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
horisontal