Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc horisontal
gt horisontalt
Số nhiều horisontale
Cấp so sánh
cao

horisontal

  1. Ngang, nằm ngang.
    en horisontal linje

Tham khảo

sửa