Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hopprenn hopprennet
Số nhiều hopprenn hopprenna, hopprennene

Danh từ

sửa

hopprenn

  1. Môn trượt tuyết nhảy xa.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa