hopprenn
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hopprenn | hopprennet |
Số nhiều | hopprenn | hopprenna, hopprennene |
Danh từ sửa
hopprenn gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "hopprenn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hopprenn | hopprennet |
Số nhiều | hopprenn | hopprenna, hopprennene |
hopprenn gđ