hopelessness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhoʊ.pləs.nəs/
Danh từ
sửahopelessness /ˈhoʊ.pləs.nəs/
- Sự không hy vọng, sự tuyệt vọng.
Tham khảo
sửa- "hopelessness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hopelessness /ˈhoʊ.pləs.nəs/