Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhoʊp.fə.li/

Phó từ

sửa

hopefully /ˈhoʊp.fə.li/

  1. Đầy hy vọng, phấn khởi.

Tham khảo

sửa