Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhuːd.lə.ˌmɪ.zᵊm/

Danh từ sửa

hoodlumism /ˈhuːd.lə.ˌmɪ.zᵊm/

  1. Nạn côn đồ.

Danh từ sửa

hoodlumism /ˈhuːd.lə.ˌmɪ.zᵊm/

  1. Nạn côn đồ.

Tham khảo sửa