Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hongre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ̃ɡʁ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
hongre
/ɔ̃ɡʁ/
hongres
/hɔ̃ɡʁ/
Giống cái
hongre
/ɔ̃ɡʁ/
hongres
/hɔ̃ɡʁ/
hongre
/ɔ̃ɡʁ/
Bị
thiến
(ngựa).
Tham khảo
sửa
"
hongre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)