hon.
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửahon.
- Ngài, tướng công (tiếng tôn xưng đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở Mỹ, các đại biểu hạ nghị viện Anh trong các cuộc họp... ) (viết tắt) của honourable.
Tham khảo
sửa- "hon.", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)