homopteran
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hoʊ.ˈmɑːp.tə.rən/
Danh từ
sửahomopteran /hoʊ.ˈmɑːp.tə.rən/
Tính từ
sửahomopteran /hoʊ.ˈmɑːp.tə.rən/
Tham khảo
sửa- "homopteran", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
homopteran /hoʊ.ˈmɑːp.tə.rən/
homopteran /hoʊ.ˈmɑːp.tə.rən/