Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hoʊ.ˈmɑːp.tə.rən/

Danh từ

sửa

homopteran /hoʊ.ˈmɑːp.tə.rən/

  1. Sâu bọ cánh giống.

Tính từ

sửa

homopteran /hoʊ.ˈmɑːp.tə.rən/

  1. Thuộc sâu bọ cánh giống.

Tham khảo

sửa