Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc homofil
gt homofilt
Số nhiều homofile
Cấp so sánh
cao

homofil

  1. Thuộc về đồng tính luyến ái.
    Han er homofil.
    homofiles rettigheter

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa