Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

homewards & phó từ

  1. Trở về nhà; trở về tổ quốc, trở về nước.
    homeward journey — cuộc hành trình trở về nhà; cuộc hành trình trở về tổ quốc

Tham khảo

sửa