Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
homeopathic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌhoʊ.mi.ə.ˈpæ.θɪk/
Tính từ
sửa
homeopathic
/ˌhoʊ.mi.ə.ˈpæ.θɪk/
(
Y học
) (thuộc)
phép
chữa
vi lượng
đồng cân
; thuộc
thuận thế
liệu pháp
.
Tham khảo
sửa
"
homeopathic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)