homebound
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhoʊm.ˌbɑʊnd/
Tính từ
sửahomebound /ˈhoʊm.ˌbɑʊnd/
- Về nhà.
- homebound travellers — những người khách du lịch trở về nhà
- Chỉ ở trong nhà.
- homebound invalids — những người tàn tật phải ở trong nhà
Tham khảo
sửa- "homebound", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)