Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhoʊm.ˈki.piɳ/

Tính từ

sửa

home-keeping /ˈhoʊm.ˈki.piɳ/

  1. Ru rú nhà.

Tham khảo

sửa