Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hɔm˧˧ hɔ̰m˧˩˧hɔm˧˥ hɔm˧˩˨hɔm˧˧ hɔm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hɔm˧˥ hɔm˧˩hɔm˧˥˧ hɔ̰ʔm˧˩

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

hom hỏm

  1. Nói sâu thăm thẳm.
    Hang sâu hom hỏm.

Dịch sửa

Tham khảo sửa