holocauste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.lɔ.kɔst/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
holocauste /ɔ.lɔ.kɔst/ |
holocaustes /ɔ.lɔ.kɔst/ |
holocauste gđ /ɔ.lɔ.kɔst/
- (Tôn giáo) Lễ thiêu sinh; vật thiêu sinh.
- (Nghĩa bóng) Sự hy sinh, sự hiến thân.
- S’offrir en holocauste à la patrie — hiến thân cho tổ quốc
Tham khảo
sửa- "holocauste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)