Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑː.ˌloʊ.ˈɑ.ɪəd/

Tính từ

sửa

hollow-eyed /ˈhɑː.ˌloʊ.ˈɑ.ɪəd/

  1. mắt sâu.

Tham khảo

sửa