holdeplass
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | holdeplass | holdeplasslen |
Số nhiều | holdeplassler | holdeplasslene |
holdeplass gđ
Tham khảo sửa
- "holdeplass", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | holdeplass | holdeplasslen |
Số nhiều | holdeplassler | holdeplasslene |
holdeplass gđ