Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑː.də.ˌskoʊp/

Danh từ sửa

hodoscope /ˈhɑː.də.ˌskoʊp/

  1. Sự nghiệm đường hạt tích điện.

Tham khảo sửa