Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑː.bəl.dɪ.ˌhɔɪ/

Danh từ sửa

hobbledehoy /ˈhɑː.bəl.dɪ.ˌhɔɪ/

  1. Anh chàng gà tồ.

Tham khảo sửa