Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɔrs.nəs/

Danh từ

sửa

hoarseness /ˈhɔrs.nəs/

  1. Tình trạng khản giọng.
  2. Giọng khàn khàn.

Tham khảo

sửa