Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hoàng phái
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwa̤ːŋ
˨˩
faːj
˧˥
hwaːŋ
˧˧
fa̰ːj
˩˧
hwaːŋ
˨˩
faːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwaŋ
˧˧
faːj
˩˩
hwaŋ
˧˧
fa̰ːj
˩˧
Định nghĩa
sửa
hoàng phái
Dòng dõi
nhà vua
.
Ông ấy là người
hoàng phái
ở Huế.
Đồng nghĩa
sửa
hoàng tộc