Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hoài cảm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwa̤ːj
˨˩
ka̰ːm
˧˩˧
hwaːj
˧˧
kaːm
˧˩˨
hwaːj
˨˩
kaːm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwaːj
˧˧
kaːm
˧˩
hwaːj
˧˧
ka̰ːʔm
˧˩
Động từ
sửa
hoài cảm
Nhớ
đến,
cảm mến
trong
lòng
.
Đồng nghĩa
sửa
cảm hoài