Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít hjemmehjelp hjemmehjelpa, hjemmehjelp en
Số nhiều hjemmehjelper hjemmehjelpene

hjemmehjelp gđc

  1. Nhân viên xã hội giúp việc nhà cho người già yếu.
    Hjemmehjelpen pleier å komme klokka ni.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa