Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hjemmebrenning hjemmebrenninga, hjemmebrenningen
Số nhiều

Danh từ

sửa

hjemmebrenning gđc

  1. Sự cất rượu tại nhà.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa