hjelpsom
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | hjelpsom |
gt | hjelpsomt | |
Số nhiều | hjelpsomme | |
Cấp | so sánh | hjelpsommere |
cao | hjelpsomst |
hjelpsom
Tham khảo
sửa- "hjelpsom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | hjelpsom |
gt | hjelpsomt | |
Số nhiều | hjelpsomme | |
Cấp | so sánh | hjelpsommere |
cao | hjelpsomst |
hjelpsom