hjelpemiddel
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hjelpemiddel | hjelpemidde-let, hjelpemidlet |
Số nhiều | hjelpemiddel, hjelpemidler | hjelpemid la, hjelpemidlene |
hjelpemiddel gđ
- Vật dụng trợ lực, phương tiện giúp đỡ.
- Studentene får ikke lov til å bruke hjelpemidler til eksamen.
Tham khảo
sửa- "hjelpemiddel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)