hiverner
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /i.vɛʁ.ne/
Nội động từ sửa
hiverner nội động từ /i.vɛʁ.ne/
- Qua đông (để tránh rét).
- L’expédition hiverne au Groenland — đoàn thám hiểm qua đông ở Grô-en-lan
- Les troupeaux hivernent au pied des montagnes — những đàn súc vật qua đông ở chân núi
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "hiverner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)