history
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɪs.tə.ri/
Hoa Kỳ | [ˈhɪs.tə.ri] |
Danh từ
sửahistory /ˈhɪs.tə.ri/
- Sử, sử học, lịch sử.
- ancient history — cổ sử;(đùa cợt) cái đã cũ rích, cái đã lỗi thời
- modern history — lịch sử cận đại
- to make history — có tầm quan trọng, có thể ghi vào lịch sử, làm nên việc lớn, có thể ghi vào lịch sử
- Lịch sử (một vật, một người).
- to have a strange history — có một lịch sử kỳ quặc
- Kịch lịch sử.
Tham khảo
sửa- "history", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)