Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /is.tɔ.ʁjɔ.ɡʁa.fi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
historiographie
/is.tɔ.ʁjɔ.ɡʁa.fi/
historiographie
/is.tɔ.ʁjɔ.ɡʁa.fi/

historiographie gc /is.tɔ.ʁjɔ.ɡʁa.fi/

  1. Phép chép sử, thuật biên soạn lịch sử.
  2. Công trình sử liệu.

Tham khảo

sửa