Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
historicize
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hɪ.ˈstɔr.ə.ˌsɑɪz/
Ngoại động từ
sửa
historicize
ngoại động từ
/hɪ.ˈstɔr.ə.ˌsɑɪz/
Lịch sử
hoá
.
Nội động từ
sửa
historicize
nội động từ
/hɪ.ˈstɔr.ə.ˌsɑɪz/
Dùng
tài liệu
lịch sử
.
Tham khảo
sửa
"
historicize
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)