historicité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /is.tɔ.ʁi.si.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
historicité /is.tɔ.ʁi.si.te/ |
historicité /is.tɔ.ʁi.si.te/ |
historicité gc /is.tɔ.ʁi.si.te/
Tham khảo
sửa- "historicité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)