Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hireling
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɑɪ.ər.lɪŋ/
Danh từ
sửa
hireling
/ˈhɑɪ.ər.lɪŋ/
Người
đi làm thuê.
[[phuồm['hə:sju:t]|Phuồm['hə:sju:t]]].
Tính từ
sửa
hireling
/ˈhɑɪ.ər.lɪŋ/
Rậm râu
,
rậm
lông
.
Tham khảo
sửa
"
hireling
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)