hippocratic
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌhɪ.pə.ˈkræ.tɪk/
Tính từ sửa
hippocratic /ˌhɪ.pə.ˈkræ.tɪk/
- Thuộc Hippôcrat hoặc theo trường phái y của ông ta.
Tham khảo sửa
- "hippocratic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)