Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɪp.ˈdʒɔɪnt/

Danh từ

sửa

hip-joint /ˈhɪp.ˈdʒɔɪnt/

  1. (Giải phẫu) Khớp háng.

Tham khảo

sửa