Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑɪ.ləm/

Danh từ

sửa

hilum số nhiều hila /'hailə/ /ˈhɑɪ.ləm/

  1. (Thực vật học) Rốn hạt.

Tham khảo

sửa