Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɪɫ.ˌsɑɪd/

Danh từ

sửa

hillside (số nhiều hillsides) /ˈhɪɫ.ˌsɑɪd/

  1. Sườn đồi.

Tham khảo

sửa