Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å hikke
Hiện tại chỉ ngôi hikker
Quá khứ hikka, hikket
Động tính từ quá khứ hikka, hikket
Động tính từ hiện tại

hikke

  1. Nấc, nấc cục.
    Han drakk vann for å stoppe å hikke.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa