Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hikke
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å hikke
Hiện tại chỉ ngôi
hikker
Quá khứ
hikka
,
hikket
Động tính từ quá khứ
hikka
,
hikket
Động tính từ hiện tại
—
hikke
Nấc
,
nấc
cục
.
Han drakk vann for å stoppe
å hikke
.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
hikke
gđ
: Sự
nấc
,
nấc
cục
.
Tham khảo
sửa
"
hikke
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)