Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑɪ.lənd/

Danh từ

sửa

highland /ˈhɑɪ.lənd/

  1. Cao nguyên.
  2. (The highlands) Vùng cao nguyên Ê-cốt.

Tham khảo

sửa