Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑɪ.ˈsɑʊn.dɪŋ/

Tính từ sửa

high-sounding /ˈhɑɪ.ˈsɑʊn.dɪŋ/

  1. Kêu, rỗng, khoa trương.

Tham khảo sửa