Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑɪ.ˈræŋ.kiɳ/

Tính từ

sửa

high-ranking /ˈhɑɪ.ˈræŋ.kiɳ/

  1. địa vị cao, cấp cao.

Tham khảo

sửa