Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑɪ.ˈdʒəm.pɜː/

Danh từ sửa

high-jumper /ˈhɑɪ.ˈdʒəm.pɜː/

  1. (Thể dục, thể thao) Vận động viên nhảy cao.

Tham khảo sửa