Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
high-browed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɑɪ.ˈbrɑʊd/
Tính từ
sửa
high-browed
/ˈhɑɪ.ˈbrɑʊd/
(
Thông tục
) Có vẻ
trí thức
;
thuộc
loại
trí thức
;
thuộc
loại
trí thức
sách vở
(xa rời thực tế).
Tham khảo
sửa
"
high-browed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)