Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑɪ.ə.ˌrɑːrk/

Danh từ sửa

hierarch (tôn giáo) /ˈhɑɪ.ə.ˌrɑːrk/

  1. Cha chính.
  2. Tổng giám mục.

Tham khảo sửa