Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

hielaman

  1. Cũng hieleman; số nhiều hielamans, hielemans.
  2. Cái khiên nhỏ (bằng vỏ cây hoặc gỗ thổ dân úc (thường) dùng).

Tham khảo sửa