Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hielaman
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
hielaman
Cũng
hieleman
;
số nhiều
hielamans
,
hielemans
.
Cái
khiên
nhỏ (bằng vỏ cây hoặc gỗ thổ dân úc (thường)
dùng
).
Tham khảo
sửa
"
hielaman
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)