Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑɪ.diɳ.ˈpleɪs/

Danh từ

sửa

hiding-place /ˈhɑɪ.diɳ.ˈpleɪs/

  1. Nơi ẩn náu; nơi trốn tránh.

Tham khảo

sửa